Chức năng hoạt động tiết kiệm
- Quạt gió 3 tốc độ
- Hẹn giờ bật tắt 0h – 24h
- Chế độ hoạt động đa chức năng: Làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hiển thị đa màu
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió tự động
- Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 0 – 180 độ
- Chế độ hoạt động IONZER ( tùy chọn)
- Tự khởi động lại
- Dải điện áp rộng.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị (Unit) |
NS - C09TL |
Năng suất lạnh/sưởi |
Btu/h |
10000/10300 |
Công suất tiêu thụ |
W |
820/920 |
Nguồn điện |
V/Ph/Hz |
220/1/50 |
Dòng điện làm lạnh/sưởi |
A |
3.7/4.2 |
Hiệu năng |
Btu/h.W |
12 |
Lưu lượng gió cục trong |
M3/h |
480 |
Khả năng hút ẩm |
l/h |
1.2 |
Độ ồn cục trong/cục ngoài |
dB(A) |
27/46 |
Kích thước cục trong (C*R*S) |
mm |
273*840*160 |
Kích thước cục ngoài (C*R*S) |
mm |
500*650*240 |
Trọng lượng cục trong/ngoài |
Kg |
9/29 |
Kích thước ống dẫn lỏng/hơi |
mm |
6.35/9.52 |
Tag:Điều hòa Nagakawa NS - C09TL, Dieu hoa nagakawa 9000 BTU, Điều hòa nagakawa 9000 BTU 1 chiều
Chức năng hoạt động tiết kiệm
- Quạt gió 3 tốc độ
- Hẹn giờ bật tắt 0h – 24h
- Chế độ hoạt động đa chức năng: Làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hiển thị đa màu
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió tự động
- Chế độ đảo chiều cánh hướng gió 0 – 180 độ
- Chế độ hoạt động IONZER ( tùy chọn)
- Tự khởi động lại
- Dải điện áp rộng.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị (Unit) |
NS - C09TL |
Năng suất lạnh/sưởi |
Btu/h |
10000/10300 |
Công suất tiêu thụ |
W |
820/920 |
Nguồn điện |
V/Ph/Hz |
220/1/50 |
Dòng điện làm lạnh/sưởi |
A |
3.7/4.2 |
Hiệu năng |
Btu/h.W |
12 |
Lưu lượng gió cục trong |
M3/h |
480 |
Khả năng hút ẩm |
l/h |
1.2 |
Độ ồn cục trong/cục ngoài |
dB(A) |
27/46 |
Kích thước cục trong (C*R*S) |
mm |
273*840*160 |
Kích thước cục ngoài (C*R*S) |
mm |
500*650*240 |
Trọng lượng cục trong/ngoài |
Kg |
9/29 |
Kích thước ống dẫn lỏng/hơi |
mm |
6.35/9.52 |
Tag:Điều hòa Nagakawa NS - C09TL, Dieu hoa nagakawa 9000 BTU, Điều hòa nagakawa 9000 BTU 1 chiều