Bảo hành: chính hãng 24 tháng
Hãng SX: Điều hòa Nagakawa
Công suất: 12.000BTU
Điều hòa Nagakawa 12000btu 1 chiều NS-C12TL mới 2018 (Làm lạnh nhanh, Chạy êm, Tiết kiệm điện)
Model : NS-C12TL
Xuất xứ : Indonesia
Kiểu dáng : Treo tường
Công suất : 12.000btu/h
Công nghệ: không Inverter
Môi chất : R410A
Kiều 2 cục : 1 chiều lạnh
Tình trạng : Còn hàng
Bảo Hành : 24 tháng
Tính năng:
- Hoạt động tiết kiệm điện
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hình hiển thị đa màu
- Chức năng chuẩn đoán sự cố
- Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)
- Chế độ hoạt động mạnh mẽ
- Chế độ đảo gió thông minh
- Tự khởi động lại
- Dải điện áp rộng
- Chức năng hẹn giờ bật/tắt
- Chế độ hoạt động khi ngủ
Thông số kỹ thuật điều hòa
STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C12TL |
1 | Năng suất làm lạnh/sưởi ấm | Btu/h | 12 000/13 000 |
2 | Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấm | W | 1 165/1 250 |
3 | Dòng điện làm lạnh/sưởi ấm | A | 5.4/5.7 |
4 | Nguồn điện | V/P/Hz | 220/1/50 |
Hiệu suất EER/COP | W/W | 3.02/3.05 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong | m3/h | 530 |
6 | Độ ồn cục trong/cục ngoài | dB(A) | 34/52 |
7 | Kích thước cục trong (RxCxS) | mm | 770x240x180 |
8 | Kích thước cục ngoài (RxCxS) | mm | 760x552x256 |
9 | Khối lượng cục trong/cục ngoài) | kg | 9/37 |
10 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi) | mm | F6.35/F12.7 |
11 | Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đa | m |
Bảo hành: chính hãng 24 tháng
Hãng SX: Điều hòa Nagakawa
Công suất: 12.000BTU
Điều hòa Nagakawa 12000btu 1 chiều NS-C12TL mới 2018 (Làm lạnh nhanh, Chạy êm, Tiết kiệm điện)
Model : NS-C12TL
Xuất xứ : Indonesia
Kiểu dáng : Treo tường
Công suất : 12.000btu/h
Công nghệ: không Inverter
Môi chất : R410A
Kiều 2 cục : 1 chiều lạnh
Tình trạng : Còn hàng
Bảo Hành : 24 tháng
Tính năng:
- Hoạt động tiết kiệm điện
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hình hiển thị đa màu
- Chức năng chuẩn đoán sự cố
- Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)
- Chế độ hoạt động mạnh mẽ
- Chế độ đảo gió thông minh
- Tự khởi động lại
- Dải điện áp rộng
- Chức năng hẹn giờ bật/tắt
- Chế độ hoạt động khi ngủ
Thông số kỹ thuật điều hòa
STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C12TL |
1 | Năng suất làm lạnh/sưởi ấm | Btu/h | 12 000/13 000 |
2 | Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấm | W | 1 165/1 250 |
3 | Dòng điện làm lạnh/sưởi ấm | A | 5.4/5.7 |
4 | Nguồn điện | V/P/Hz | 220/1/50 |
Hiệu suất EER/COP | W/W | 3.02/3.05 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong | m3/h | 530 |
6 | Độ ồn cục trong/cục ngoài | dB(A) | 34/52 |
7 | Kích thước cục trong (RxCxS) | mm | 770x240x180 |
8 | Kích thước cục ngoài (RxCxS) | mm | 760x552x256 |
9 | Khối lượng cục trong/cục ngoài) | kg | 9/37 |
10 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi) | mm | F6.35/F12.7 |
11 | Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đa | m |