Điều hòa gia dụng 106

(04) 3972 6859 (Online từ 8h30 đến 21h00 từ Thứ 2 - Chủ Nhật)
Bạn đang xem tại
Hà Nội Hồ Chí Minh
Chọn địa điểm sẽ giúp bạn có thông tin chính xác nhất về giá và tình trạng hàng tại khu vực đó.

Điều hòa gia dụng 106

Trạng thái: Còn hàng
Liên hệ
(Chưa bao gồm VAT)
Gọi điện thoại đặt mua: 0936 668 836

Cùng loại Điều hòa gia dụng 106

Xem thêm »

Mua điều hòa,Bình nóng lạnh tại Điện lạnh Thăng Long sẽ được tặng

Hỗ trợ mua hàng

- Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội

- Tặng 01 Phiếu bảo dưỡng miễn phí định kỳ 5 năm

- Phục vụ nhanh 24/7

- Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt 
 

0 trong 5 Sao!
0 bình luận
Điều hòa gia dụng 106

 

Model(Cooling    only) CVAS09CNCA CVAS12CNCA CVAS18CNCA CVAS24CNCA
Model(Cooling and    Heating) CVAS09HNCA CVAS12HNCA CVAS18HNCA CVAS24HNCA
Power Supply  V/Hz/Ph 220-240/50/1 220-240/50/1 220-240/50/1 220-240/50/1
Capacity  Cooling Btu/h 9000 12000 18000 24000
W 2600/2500 3500 5300/5100 7000/6900
Heating Btu/h 9212 13100 18424 24000
W 2700 3850 5400 7100
Power    Input Cooling W 860/785 1150/1090 1750/1900 2370/2280
Heating W 860 1203 1700 2130
Operating Current Cooling A 3.8/3.5 5.1/4.8 7.7/8.7 11.3/10.4
Heating A 3.8 5.3 7.7 9.7
EER  W/W 3.02/3.29 3.04/3.21 2.91/3.06 2.95/3.03
COP W/W 3.31 3.20 3,06 3.33
Air Flow Indoor unit  m3/hr 500/500 500 900 1050
Noise    Level  Indoor unit  dB(A) 31~40/31~40 29~39 42~46 42~48
Outdoor unit  dB(A) 52 54 54 56
Net Dimension 
      (D×W×H)
Indoor unit  mm 745×250×210 800×280×190 900×292×215/900×299×225 1080×302×220
Outdoor unit   mm 715×235×540 812×540×256 812×256×540/850×295×605 870×310×700
Net Weight IDU/ODU Kg 9/27/9/28 10/34/10/38 13/38/13/42 16/53/16/58
Packing Dimension
      (D×W×H)
Indoor unit  mm 835×330×278 865×358×275 983×377×300 1275×392×318
Outdoor unit   mm 851×335×600 920×595×335 920×335×595/995×415×690 990×410×780
Gross Weight IDU/ODU Kg 11/29/11/33 12/38/12/42 15/42/15/49 20/59/20/64
Loading     Capacity 40'HQ Set 290/282 268 240/170 135

 

Model(Cooling    only) CVAS09CNCA CVAS12CNCA CVAS18CNCA CVAS24CNCA
Model(Cooling and    Heating) CVAS09HNCA CVAS12HNCA CVAS18HNCA CVAS24HNCA
Power Supply  V/Hz/Ph 220-240/50/1 220-240/50/1 220-240/50/1 220-240/50/1
Capacity  Cooling Btu/h 9000 12000 18000 24000
W 2600/2500 3500 5300/5100 7000/6900
Heating Btu/h 9212 13100 18424 24000
W 2700 3850 5400 7100
Power    Input Cooling W 860/785 1150/1090 1750/1900 2370/2280
Heating W 860 1203 1700 2130
Operating Current Cooling A 3.8/3.5 5.1/4.8 7.7/8.7 11.3/10.4
Heating A 3.8 5.3 7.7 9.7
EER  W/W 3.02/3.29 3.04/3.21 2.91/3.06 2.95/3.03
COP W/W 3.31 3.20 3,06 3.33
Air Flow Indoor unit  m3/hr 500/500 500 900 1050
Noise    Level  Indoor unit  dB(A) 31~40/31~40 29~39 42~46 42~48
Outdoor unit  dB(A) 52 54 54 56
Net Dimension 
      (D×W×H)
Indoor unit  mm 745×250×210 800×280×190 900×292×215/900×299×225 1080×302×220
Outdoor unit   mm 715×235×540 812×540×256 812×256×540/850×295×605 870×310×700
Net Weight IDU/ODU Kg 9/27/9/28 10/34/10/38 13/38/13/42 16/53/16/58
Packing Dimension
      (D×W×H)
Indoor unit  mm 835×330×278 865×358×275 983×377×300 1275×392×318
Outdoor unit   mm 851×335×600 920×595×335 920×335×595/995×415×690 990×410×780
Gross Weight IDU/ODU Kg 11/29/11/33 12/38/12/42 15/42/15/49 20/59/20/64
Loading     Capacity 40'HQ Set 290/282 268 240/170 135
Đóng
Bình luận và đánh giá Điều hòa gia dụng 106
Họ tên:
Đánh giá:
Kém Tốt
Nhập mã xác thực:
Gửi bình luận