Điều hòa gia dụng 105

(04) 3972 6859 (Online từ 8h30 đến 21h00 từ Thứ 2 - Chủ Nhật)
Bạn đang xem tại
Hà Nội Hồ Chí Minh
Chọn địa điểm sẽ giúp bạn có thông tin chính xác nhất về giá và tình trạng hàng tại khu vực đó.

Điều hòa gia dụng 105

Trạng thái: Còn hàng
Liên hệ
(Chưa bao gồm VAT)
Gọi điện thoại đặt mua: 0936 668 836

Cùng loại Điều hòa gia dụng 105

Xem thêm »

Mua điều hòa,Bình nóng lạnh tại Điện lạnh Thăng Long sẽ được tặng

Hỗ trợ mua hàng

- Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội

- Tặng 01 Phiếu bảo dưỡng miễn phí định kỳ 5 năm

- Phục vụ nhanh 24/7

- Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt 
 

0 trong 5 Sao!
0 bình luận
Điều hòa gia dụng 105

 

Model(Cooling only) CVAS09CNAA CVAS12CNAA CVAS18CNAA CVAS24CNAA
Model(Cooling and Heating) CVAS09HNAA CVAS12HNAA CVAS18HNAA CVAS24HNAA
Power Supply  V/Hz/Ph 220-240/50/1 220-240/50/1 220-240/50/1 220-240/50/1
Capacity  Cooling Btu/h 9000 12000 18000 24000
W 2600 3500 5300 7000
Heating Btu/h 9000 12000 1800 24700
W 2600 3500 5300 7300
Power    Input Cooling W 890/930 1200/1200 1860/1750 2400
Heating W 800 1120 1500 2300
Operating Current Cooling A 3.9/4.5 5.3/5.2 8.6/8.2 11.1/11.9
Heating A 3.8 4.9 7 11
EER    W/W 2.97/2.80 2.92/2.92 2.85/3.03 2,92
COP W/W 3.25 3.13 3,53 3.17
Air Flow Indoor unit  m3/hr 500 500 800/900 1050
Noise Level  Indoor unit  dB(A) 31~40/32~40 29~39/32~40 40~45/42~46 42~48
Outdoor unit  dB(A) 50 54/52 54 56/58
Net Dimension 
      (D×W×H)
Indoor unit  mm 745×250×195 800×280×190 900×292×215 1080×302×220
Outdoor unit   mm 700×225×500 812×256×540 812×256×540 870×310×700
Net Weight IDU/ODU Kg 9/25 10/30 14/38 16/53/15/58
Packing Dimension
      (D×W×H)
Indoor unit  mm 835×330×278 865×358×275 990×377×318/983×377×300 1275×392×318
Outdoor unit   mm 825×320×550 920×335×595 920×335×595 990×410×780
Gross Weight IDU/ODU Kg 11/29 12/34 17/42 20/60/19/64
Loading Capacity 40'HQ Set 310 268 240 135

 

Model(Cooling only) CVAS09CNAA CVAS12CNAA CVAS18CNAA CVAS24CNAA
Model(Cooling and Heating) CVAS09HNAA CVAS12HNAA CVAS18HNAA CVAS24HNAA
Power Supply  V/Hz/Ph 220-240/50/1 220-240/50/1 220-240/50/1 220-240/50/1
Capacity  Cooling Btu/h 9000 12000 18000 24000
W 2600 3500 5300 7000
Heating Btu/h 9000 12000 1800 24700
W 2600 3500 5300 7300
Power    Input Cooling W 890/930 1200/1200 1860/1750 2400
Heating W 800 1120 1500 2300
Operating Current Cooling A 3.9/4.5 5.3/5.2 8.6/8.2 11.1/11.9
Heating A 3.8 4.9 7 11
EER    W/W 2.97/2.80 2.92/2.92 2.85/3.03 2,92
COP W/W 3.25 3.13 3,53 3.17
Air Flow Indoor unit  m3/hr 500 500 800/900 1050
Noise Level  Indoor unit  dB(A) 31~40/32~40 29~39/32~40 40~45/42~46 42~48
Outdoor unit  dB(A) 50 54/52 54 56/58
Net Dimension 
      (D×W×H)
Indoor unit  mm 745×250×195 800×280×190 900×292×215 1080×302×220
Outdoor unit   mm 700×225×500 812×256×540 812×256×540 870×310×700
Net Weight IDU/ODU Kg 9/25 10/30 14/38 16/53/15/58
Packing Dimension
      (D×W×H)
Indoor unit  mm 835×330×278 865×358×275 990×377×318/983×377×300 1275×392×318
Outdoor unit   mm 825×320×550 920×335×595 920×335×595 990×410×780
Gross Weight IDU/ODU Kg 11/29 12/34 17/42 20/60/19/64
Loading Capacity 40'HQ Set 310 268 240 135
Đóng
Bình luận và đánh giá Điều hòa gia dụng 105
Họ tên:
Đánh giá:
Kém Tốt
Nhập mã xác thực:
Gửi bình luận