Dòng Inverter Panasonic công nghê tiết kiệm điện, loại dân dụng treo tường phục vụ cho điều kiện khí hậu khu vực Đông Nam Á thế hệ 2020 được hãng sản xuất tại nhà máy Panasonic Malaysia. So với các thế hệ trước thì Series máy lạnh Panasonic XPU…WKH-8 có không nhiều thay đổi, tuy nhiên so sánh với các hãng máy lạnh khác thì Panasonic vẫn là thương hiệu top đầu về chất lượng cũng như khả năng tiết kiệm điện
Thông số chính máy lạnh Panasonic CS-XPU24WKH-8 inverter
- Sản xuất tại: Panasonic Malaysia
- Công suất thiết kế: 24000 BTU hay 2 ngựa
- Diện tích lắp đặt hiệu quả: Phòng có diện tích từ 18m2 đến 30m2
- Công nghệ điều khiển: Inverter – tiết kiệm điện
- Môi chất làm lạnh: R32 thế hệ mới nhất
- Công nghệ lọc: Nanoe-G
- Dàn nóng phủ Blue fin giúp chống ăn mòn cao hơn
Công nghệ điều khiển Inverter của máy lạnh Panasonic
Với công nghệ inverter giống như bộ não giúp kiểm soát và điều khiển máy lạnh Panasonic một cách thông minh và hiệu quả, giảm thiểu tối đa nguồn năng lượng sử dụng. Công nghệ Inverter
Môi chất làm lạnh Panasonic XPU24WKH-8
Sử dụng môi chất thế hệ mới R32 có công dụng vượt trội như:
- Tăng hiệu suất làm việc của máy lạnh
- Thân thiên với môi trường hơn các môi chất thế hệ trước
Công nghệ lọc không khí nanoe-G
Panasonic sử dụng công nghệ nanoe-G mang lại hiệu quả lọc hiệu quả cao. Công nghệ lọc này giúp khử mùi, vô hiệu hóa sự phát triển của vi khuẩn, vi rút và loại bỏ hiệu quả để tạo ra một môi trường không khí mát mẻ và trong lành
Dàn nóng máy lạnh Panasonic chống ăn mòn cao
Dàn tản nhiệt máy lạnh Panasonic được phủ 1 lớp Blue Fin giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, giúp dàn nóng máy lạnh bề bỉ hơn ngay cả khi làm việc ở những vùng có không khí chứa nhiều chất ăn mòn cao đặc biệt hữu ích cho vùng ven biển, sông suối, ao hồ. Bên cạnh đó nó còn giúp tản nhiệt được sử dụng chất liệu và cách thiết kế giúp khả năng trao đổi nhiệt hiệu quả hơn
Thông số kỹ thuật Panasonic Inverter CS-XPU24WKH-8 inverter
Dòng Inverter Panasonic công nghê tiết kiệm điện, loại dân dụng treo tường phục vụ cho điều kiện khí hậu khu vực Đông Nam Á thế hệ 2020 được hãng sản xuất tại nhà máy Panasonic Malaysia. So với các thế hệ trước thì Series máy lạnh Panasonic XPU…WKH-8 có không nhiều thay đổi, tuy nhiên so sánh với các hãng máy lạnh khác thì Panasonic vẫn là thương hiệu top đầu về chất lượng cũng như khả năng tiết kiệm điện
Thông số chính máy lạnh Panasonic CS-XPU24WKH-8 inverter
- Sản xuất tại: Panasonic Malaysia
- Công suất thiết kế: 24000 BTU hay 2 ngựa
- Diện tích lắp đặt hiệu quả: Phòng có diện tích từ 18m2 đến 30m2
- Công nghệ điều khiển: Inverter – tiết kiệm điện
- Môi chất làm lạnh: R32 thế hệ mới nhất
- Công nghệ lọc: Nanoe-G
- Dàn nóng phủ Blue fin giúp chống ăn mòn cao hơn
Công nghệ điều khiển Inverter của máy lạnh Panasonic
Với công nghệ inverter giống như bộ não giúp kiểm soát và điều khiển máy lạnh Panasonic một cách thông minh và hiệu quả, giảm thiểu tối đa nguồn năng lượng sử dụng. Công nghệ Inverter
Môi chất làm lạnh Panasonic XPU24WKH-8
Sử dụng môi chất thế hệ mới R32 có công dụng vượt trội như:
- Tăng hiệu suất làm việc của máy lạnh
- Thân thiên với môi trường hơn các môi chất thế hệ trước
Công nghệ lọc không khí nanoe-G
Panasonic sử dụng công nghệ nanoe-G mang lại hiệu quả lọc hiệu quả cao. Công nghệ lọc này giúp khử mùi, vô hiệu hóa sự phát triển của vi khuẩn, vi rút và loại bỏ hiệu quả để tạo ra một môi trường không khí mát mẻ và trong lành
Dàn nóng máy lạnh Panasonic chống ăn mòn cao
Dàn tản nhiệt máy lạnh Panasonic được phủ 1 lớp Blue Fin giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, giúp dàn nóng máy lạnh bề bỉ hơn ngay cả khi làm việc ở những vùng có không khí chứa nhiều chất ăn mòn cao đặc biệt hữu ích cho vùng ven biển, sông suối, ao hồ. Bên cạnh đó nó còn giúp tản nhiệt được sử dụng chất liệu và cách thiết kế giúp khả năng trao đổi nhiệt hiệu quả hơn
Thông số kỹ thuật Panasonic Inverter CS-XPU24WKH-8 inverter
Model | Indoor (50Hz) | CS-XPU24WKH-1 |
---|---|---|
Outdoor (50Hz) | CU-XPU24WKH-1 | |
Refrigerant Type | R32 | |
Cooling Capacity | (min-max) kW | 6.60 (1.12-7.18) |
(min-max)Btu/h | 22,500 (3,820-24,500) | |
EER | (min-max) Btu/hW | 12.23 (12.32-11.67) |
(min-max) W/W | 3.59 (3.61-3.42) | |
CSPF | Wh/Wh | 5.85 |
Electrical Data | Voltage (V) | 230 |
Running Current (A) | 8.3 | |
Power Input (W) | 1,840 (310-2,100) | |
Moisture Removal | L/h | 3.7 |
Pt/h | 7.8 | |
Air Circulation | Indoor m³/min (ft³/min) | 20.2 (715) |
Outdoor m³/min (ft³/min) | 36.0 (1,270) | |
Noise Level | Indoor (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 45/36/31 |
Outdoor (H / L) (dB-A) | 52 | |
Dimensions | Height (mm) | 302 (619) |
Height (inch) | 11-29/32 (24-3/8) | |
Width (mm) | 1,102 (824) | |
Width (inch) | 43-13/32 (32-15/32) | |
Depth (mm) | 244 (299) | |
Depth (inch) | 9-5/8 (11-25/32) | |
Net Weight | Indoor kg (lb) | 12 (26) |
Outdoor kg (lb) | 34 (75) | |
Refrigerant Pipe Diameter | Liquid Side (mm) | ø 6.35 |
Liquid Side (inch) | 1/4 | |
Gas Side (mm) | ø 15.88 | |
Gas Side (inch) | 5/8 | |
Pipe Extension | Chargeless Pipe Length (m) | 10.0 |
Maximum Pipe Length (m) | 30 | |
Maximum Elevation Length (m) | 20 | |
Additional Refrigerant Gas* (g/m) | 25 | |
Power Supply | Indoor | |
Cleaner Air | nanoe™X | Yes |
nanoe-G | Yes | |
Anti-Dust Coating | No | |
Dust Sensor | No | |
Odour-Removing Function | Yes | |
Removable, Washable Panel | Yes | |
Comfort | Radiant Cooling | No |
iAUTO-X | No | |
iAUTO | No | |
ECONAVI | No | |
ECO Mode with A.I. | Yes | |
Temperature Wave | No | |
SLEEP | Yes | |
Inverter Control | Yes | |
Powerful Mode | Yes | |
Quiet Mode | Yes | |
Soft Dry Operation Mode | Yes | |
Personal Airflow Creation | Yes | |
Airflow Direction Control (Up Down) | No | |
Manual Horizontal Airflow Direction Control | No | |
Convenience | 24-Hour Dual ON OFF Real Setting Timer | Yes |
24-Hour ON OFF Real Setting Timer | No | |
LCD Wireless Remote Control | Yes | |
Wireless LAN Remote Control For Internet Connection | Yes (Optional) | |
Wired Remote Control | Yes (Optional) | |
Reliability | Random Auto Restart (32 Restart Patterns) | Yes |
Blue Fin Condenser | Yes | |
Long Piping (Numbers indicate the maximum pipe length) | 20m | |
Top-Panel Maintenance Access | Yes | |
Self-Diagnostic Function | Yes |
Model | Indoor (50Hz) | CS-XPU24WKH-1 |
---|---|---|
Outdoor (50Hz) | CU-XPU24WKH-1 | |
Refrigerant Type | R32 | |
Cooling Capacity | (min-max) kW | 6.60 (1.12-7.18) |
(min-max)Btu/h | 22,500 (3,820-24,500) | |
EER | (min-max) Btu/hW | 12.23 (12.32-11.67) |
(min-max) W/W | 3.59 (3.61-3.42) | |
CSPF | Wh/Wh | 5.85 |
Electrical Data | Voltage (V) | 230 |
Running Current (A) | 8.3 | |
Power Input (W) | 1,840 (310-2,100) | |
Moisture Removal | L/h | 3.7 |
Pt/h | 7.8 | |
Air Circulation | Indoor m³/min (ft³/min) | 20.2 (715) |
Outdoor m³/min (ft³/min) | 36.0 (1,270) | |
Noise Level | Indoor (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 45/36/31 |
Outdoor (H / L) (dB-A) | 52 | |
Dimensions | Height (mm) | 302 (619) |
Height (inch) | 11-29/32 (24-3/8) | |
Width (mm) | 1,102 (824) | |
Width (inch) | 43-13/32 (32-15/32) | |
Depth (mm) | 244 (299) | |
Depth (inch) | 9-5/8 (11-25/32) | |
Net Weight | Indoor kg (lb) | 12 (26) |
Outdoor kg (lb) | 34 (75) | |
Refrigerant Pipe Diameter | Liquid Side (mm) | ø 6.35 |
Liquid Side (inch) | 1/4 | |
Gas Side (mm) | ø 15.88 | |
Gas Side (inch) | 5/8 | |
Pipe Extension | Chargeless Pipe Length (m) | 10.0 |
Maximum Pipe Length (m) | 30 | |
Maximum Elevation Length (m) | 20 | |
Additional Refrigerant Gas* (g/m) | 25 | |
Power Supply | Indoor | |
Cleaner Air | nanoe™X | Yes |
nanoe-G | Yes | |
Anti-Dust Coating | No | |
Dust Sensor | No | |
Odour-Removing Function | Yes | |
Removable, Washable Panel | Yes | |
Comfort | Radiant Cooling | No |
iAUTO-X | No | |
iAUTO | No | |
ECONAVI | No | |
ECO Mode with A.I. | Yes | |
Temperature Wave | No | |
SLEEP | Yes | |
Inverter Control | Yes | |
Powerful Mode | Yes | |
Quiet Mode | Yes | |
Soft Dry Operation Mode | Yes | |
Personal Airflow Creation | Yes | |
Airflow Direction Control (Up Down) | No | |
Manual Horizontal Airflow Direction Control | No | |
Convenience | 24-Hour Dual ON OFF Real Setting Timer | Yes |
24-Hour ON OFF Real Setting Timer | No | |
LCD Wireless Remote Control | Yes | |
Wireless LAN Remote Control For Internet Connection | Yes (Optional) | |
Wired Remote Control | Yes (Optional) | |
Reliability | Random Auto Restart (32 Restart Patterns) | Yes |
Blue Fin Condenser | Yes | |
Long Piping (Numbers indicate the maximum pipe length) | 20m | |
Top-Panel Maintenance Access | Yes | |
Self-Diagnostic Function | Yes |