- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 30 tháng
-
Phí vận chuyển: Miễn phí nội thành Hà Nội
Điều hòa Funiki SC 24MMC (MAC)
1 chiều - 24000BTU - Gas R410a
Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế, sang trọng
Làm lạnh nhanh, thân thiện môi trường
Tính năng
- Tiết kiệm điện năng:
Nếu bạn còn đang phân vân về việc làm thế nào để tận hưởng cảm giác mát lạnh trong những ngày hè oi bức mà không phải tốn quá nhiều điện năng tiêu thụ. Với máy có chế độ Economy của điều hòa Funiki sẽ giúp bạn tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ.
- Chức năng Sleep:
Cho bạn một giấc ngủ sâu nhờ chế độ tự điều chỉnh nhiệt độ. Khoảng 2 tiếng sau khi bấm nút SLEEP trên điều khiển, máy điều hòa sẽ tự chỉnh về nhiệt độ của phòng tăng lên 1°C cho phù hợp với điều kiện khí hậu thường xuống thấp khi về đêm.
- Chức năng Auto Start:
Với máy có chức năng Auto start: Khi máy đang hoạt động mà đột ngột có sự cố mất điện thì với chức năng tự khởi động ( Auto start ) máy sẽ tự động hoạt động trở lại ngay sau khi có điện mà không cần sử dụng điều khiển từ xa.
- Chế độ Powerful:
Cho phép làm nóng hay lạnh thật nhanh. Thật lý tưởng khi bạn muốn tận hưởng cảm giác mát lạnh ngay khi vừa về đến nhà hoặc bất ngờ có khách đến thăm. Một không gian mát mẻ và sảng khoái được tạo ra ngay khi bạn bấm nút POWERFUL trên điều khiển từ xa.
- Tấm tinh lọc không khí Catechin:
Chiết xuất từ lá chè xanh ngăn lại những hạt bụi li ti, mùi khó chịu của mồ hôi, khói thuốc lá, các chất gây ô nhiễm cho không khí thật sạch và ngăn chặn các vi khuẩn có tính chất lây lan.
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 30 tháng
-
Phí vận chuyển: Miễn phí nội thành Hà Nội
Điều hòa Funiki SC 24MMC (MAC)
1 chiều - 24000BTU - Gas R410a
Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế, sang trọng
Làm lạnh nhanh, thân thiện môi trường
Tính năng
- Tiết kiệm điện năng:
Nếu bạn còn đang phân vân về việc làm thế nào để tận hưởng cảm giác mát lạnh trong những ngày hè oi bức mà không phải tốn quá nhiều điện năng tiêu thụ. Với máy có chế độ Economy của điều hòa Funiki sẽ giúp bạn tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ.
- Chức năng Sleep:
Cho bạn một giấc ngủ sâu nhờ chế độ tự điều chỉnh nhiệt độ. Khoảng 2 tiếng sau khi bấm nút SLEEP trên điều khiển, máy điều hòa sẽ tự chỉnh về nhiệt độ của phòng tăng lên 1°C cho phù hợp với điều kiện khí hậu thường xuống thấp khi về đêm.
- Chức năng Auto Start:
Với máy có chức năng Auto start: Khi máy đang hoạt động mà đột ngột có sự cố mất điện thì với chức năng tự khởi động ( Auto start ) máy sẽ tự động hoạt động trở lại ngay sau khi có điện mà không cần sử dụng điều khiển từ xa.
- Chế độ Powerful:
Cho phép làm nóng hay lạnh thật nhanh. Thật lý tưởng khi bạn muốn tận hưởng cảm giác mát lạnh ngay khi vừa về đến nhà hoặc bất ngờ có khách đến thăm. Một không gian mát mẻ và sảng khoái được tạo ra ngay khi bạn bấm nút POWERFUL trên điều khiển từ xa.
- Tấm tinh lọc không khí Catechin:
Chiết xuất từ lá chè xanh ngăn lại những hạt bụi li ti, mùi khó chịu của mồ hôi, khói thuốc lá, các chất gây ô nhiễm cho không khí thật sạch và ngăn chặn các vi khuẩn có tính chất lây lan.
Thông số kỹ thuật
SC 24(50Hz) |
Diễn giải |
Đơn vị |
Thông số |
Cooling / Công suất làm lạnh |
Btu/h |
23670 |
|
KW |
6.94 |
||
EER/ COP |
Btu/hW |
9.02 |
|
Phase |
∅ |
1 |
|
Electrical Data / Thông số điện |
Voltage / Hiệu điện thế |
V |
220 - 240 |
Running Current / Cường độ dòng |
A |
11.9 |
|
Power input / Công suất |
W |
2623 |
|
Moisture Removal / Khử ẩm |
L/h |
2.8 |
|
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà |
m³/min |
13.67 |
|
Net Dimensions / Kích thước thực của máy |
Hight / Cao |
mm |
280 |
Width / Rộng |
mm |
1000 |
|
Depth / Sâu |
mm |
185 |
|
Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì |
Hight / Cao |
mm |
340 |
Width / Rộng |
mm |
1040 |
|
Depth / Sâu |
mm |
240 |
|
Net Weight / Trọng lượng tịnh (không bao bì) |
Kg |
10.2 |
|
Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì) |
Kg |
12.4 |
|
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh |
Liquid Side / Ống lỏng |
mm |
∅6.35 |
Gas Side / Ống hơi |
mm |
∅15.92
|
Thông số kỹ thuật
SC 24(50Hz) |
Diễn giải |
Đơn vị |
Thông số |
Cooling / Công suất làm lạnh |
Btu/h |
23670 |
|
KW |
6.94 |
||
EER/ COP |
Btu/hW |
9.02 |
|
Phase |
∅ |
1 |
|
Electrical Data / Thông số điện |
Voltage / Hiệu điện thế |
V |
220 - 240 |
Running Current / Cường độ dòng |
A |
11.9 |
|
Power input / Công suất |
W |
2623 |
|
Moisture Removal / Khử ẩm |
L/h |
2.8 |
|
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà |
m³/min |
13.67 |
|
Net Dimensions / Kích thước thực của máy |
Hight / Cao |
mm |
280 |
Width / Rộng |
mm |
1000 |
|
Depth / Sâu |
mm |
185 |
|
Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì |
Hight / Cao |
mm |
340 |
Width / Rộng |
mm |
1040 |
|
Depth / Sâu |
mm |
240 |
|
Net Weight / Trọng lượng tịnh (không bao bì) |
Kg |
10.2 |
|
Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì) |
Kg |
12.4 |
|
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh |
Liquid Side / Ống lỏng |
mm |
∅6.35 |
Gas Side / Ống hơi |
mm |
∅15.92
|