Giới Thiệu Sản Phẩm
Đảo gió 2 cánh mạnh mẽ
Điều hòa Daikin FTNE60MV1V Đảo gió 2 cánh mạnh mẽ mang gió mát đến mọi nơi trong phòng. Điều chỉnh góc thấp để đưa gió lưu thông đến các góc phòng, trong khi điều chỉnh góc cao sẽ giúp gió thổi quanh khu vực giữa phòng.
Tính năng Làm lạnh nhanh mới
Tính năng Làm lạnh nhanh giúp lưu lượng gió đạt mức cực đại trong vòng 20 phút. Rất tiện lợi khi bạn muốn nhiệt độ trong phòng nhanh chóng đạt nhiệt độ cài đặt. Sau đó, máy sẽ tự động trở về chế độ cài đặt trước đó.
Cánh hướng dòng rộng
Cánh hướng dòng rộng giúp gió bao phủ khắp phòng tạo ra sự hiệu quả trong hoạt động bất kể vị trí dàn lạnh trong phòng. Cánh hướng dòng có thể được điều chỉnh bằng tay để điều khiển hướng gió đến các góc phòng.
Điều hòa Daikin FTNE60MV1V Tiết kiệm điện
COP của máy điều hòa không khí cho biết mức hiệu quả năng lượng mà máy điều hòa sử dụng. COP cao nghĩa ra năng lượng được sử dụng hiệu quả ở mức cao, tiết kiệm hơn cho gia đình bạn.
Phin lọc không khí với tính năng khử mùi xúc tác quang
Phin lọc không khí với tính năng khử mùi xúc tác quang có khả năng giữ lại các hạt bụi nhỏ và loại bỏ vi khuẩn. Phin lọc diện tích rộng có thể lọc không khí với thể tích lớn như phòng khách.
Chế độ hoạt động ban đêm
Ấn nút hẹn giờ tắt sẽ tự động kích hoạt chế độ hoạt động ban đêm. Tính năng này ngăn chặn tình trạng quá lạnh giúp bạn ngủ ngon hơn. 60 phút sau khi bấm nút hẹn giờ tắt, nhiệt độ phòng sẽ tăng thêm 0.5°C
Giới Thiệu Sản Phẩm
Đảo gió 2 cánh mạnh mẽ
Điều hòa Daikin FTNE60MV1V Đảo gió 2 cánh mạnh mẽ mang gió mát đến mọi nơi trong phòng. Điều chỉnh góc thấp để đưa gió lưu thông đến các góc phòng, trong khi điều chỉnh góc cao sẽ giúp gió thổi quanh khu vực giữa phòng.
Tính năng Làm lạnh nhanh mới
Tính năng Làm lạnh nhanh giúp lưu lượng gió đạt mức cực đại trong vòng 20 phút. Rất tiện lợi khi bạn muốn nhiệt độ trong phòng nhanh chóng đạt nhiệt độ cài đặt. Sau đó, máy sẽ tự động trở về chế độ cài đặt trước đó.
Cánh hướng dòng rộng
Cánh hướng dòng rộng giúp gió bao phủ khắp phòng tạo ra sự hiệu quả trong hoạt động bất kể vị trí dàn lạnh trong phòng. Cánh hướng dòng có thể được điều chỉnh bằng tay để điều khiển hướng gió đến các góc phòng.
Điều hòa Daikin FTNE60MV1V Tiết kiệm điện
COP của máy điều hòa không khí cho biết mức hiệu quả năng lượng mà máy điều hòa sử dụng. COP cao nghĩa ra năng lượng được sử dụng hiệu quả ở mức cao, tiết kiệm hơn cho gia đình bạn.
Phin lọc không khí với tính năng khử mùi xúc tác quang
Phin lọc không khí với tính năng khử mùi xúc tác quang có khả năng giữ lại các hạt bụi nhỏ và loại bỏ vi khuẩn. Phin lọc diện tích rộng có thể lọc không khí với thể tích lớn như phòng khách.
Chế độ hoạt động ban đêm
Ấn nút hẹn giờ tắt sẽ tự động kích hoạt chế độ hoạt động ban đêm. Tính năng này ngăn chặn tình trạng quá lạnh giúp bạn ngủ ngon hơn. 60 phút sau khi bấm nút hẹn giờ tắt, nhiệt độ phòng sẽ tăng thêm 0.5°C
Thông số kỹ thuật :
Model dàn lạnh | FTNE60MV1V |
Model dàn nóng | RNE60MV1V |
Loại | Một chiều |
Inverter/Non-inverter | non-inverter |
Công suất chiều lạnh (KW) | 6,3 |
Công suất chiều lạnh (Btu) | 21,500 |
Công suất chiều nóng (KW) | - |
Công suất chiều nóng (Btu) | - |
EER chiều lạnh (Btu/Wh) | - |
EER chiều nóng (Btu/Wh) | - |
Pha (1/3) | 1 pha |
Hiệu điện thế (V) | 220 |
Dòng điện chiều lạnh (A) | 9,3 |
Dòng điện chiều nóng (A) | - |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | 2,030 |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) | - |
COP chiều lạnh (W/W) | 3,10 |
COP chiều nóng (W/W) | - |
Phát lon | không |
Hệ thống lọc không khí | Phin lọc xúc tác quang Titan |
Dàn lạnh | |
Màu sắc dàn lạnh | Trắng |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) | 18,5 |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) | - |
Khử ẩm (L/h) | - |
Tốc độ quạt | 5 cấp và tự động |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 48/36 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | - |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290 x 1,050 x 238 |
Trọng lượng (kg) | 12 |
Dàn nóng | |
Màu sắc dàn nóng | Trắng ngà |
Loại máy nén | Rotory dạng kín |
Công suất mô tơ (W) | 1,957 |
Môi chất lạnh | R410A - 0,90kg |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 53 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 595 x 845 x 300 |
Trọng lượng (kg) | 40 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) | 19,4 đến 46 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) | - |
Đường kính ống lỏng (mm) | 6,4 |
Đường kính ống gas (mm) | 15,9 |
Đường kính ống xả (mm) | 18 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 20 |
Chiều lệch độ cao tối đa (m) | 15 |
Thông số kỹ thuật :
Model dàn lạnh | FTNE60MV1V |
Model dàn nóng | RNE60MV1V |
Loại | Một chiều |
Inverter/Non-inverter | non-inverter |
Công suất chiều lạnh (KW) | 6,3 |
Công suất chiều lạnh (Btu) | 21,500 |
Công suất chiều nóng (KW) | - |
Công suất chiều nóng (Btu) | - |
EER chiều lạnh (Btu/Wh) | - |
EER chiều nóng (Btu/Wh) | - |
Pha (1/3) | 1 pha |
Hiệu điện thế (V) | 220 |
Dòng điện chiều lạnh (A) | 9,3 |
Dòng điện chiều nóng (A) | - |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) | 2,030 |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) | - |
COP chiều lạnh (W/W) | 3,10 |
COP chiều nóng (W/W) | - |
Phát lon | không |
Hệ thống lọc không khí | Phin lọc xúc tác quang Titan |
Dàn lạnh | |
Màu sắc dàn lạnh | Trắng |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) | 18,5 |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) | - |
Khử ẩm (L/h) | - |
Tốc độ quạt | 5 cấp và tự động |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 48/36 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | - |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290 x 1,050 x 238 |
Trọng lượng (kg) | 12 |
Dàn nóng | |
Màu sắc dàn nóng | Trắng ngà |
Loại máy nén | Rotory dạng kín |
Công suất mô tơ (W) | 1,957 |
Môi chất lạnh | R410A - 0,90kg |
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) | 53 |
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 595 x 845 x 300 |
Trọng lượng (kg) | 40 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) | 19,4 đến 46 |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) | - |
Đường kính ống lỏng (mm) | 6,4 |
Đường kính ống gas (mm) | 15,9 |
Đường kính ống xả (mm) | 18 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 20 |
Chiều lệch độ cao tối đa (m) | 15 |