Điều hòa Daikin FTNE25MV1V9/RNE25MV1V9:
Loại điều hòa: 1 chiều
Tính năng: Không Inverter
Gas (Môi chất lạnh): R410a
Loại máy: Tiêu chuẩn
Xuất xứ: Thái Lan
Công suất lạnh (BTU): 9.000
Điều hòa Daikin FTNE25MV1V9/RNE25MV1V9:
Loại điều hòa: 1 chiều
Tính năng: Không Inverter
Gas (Môi chất lạnh): R410a
Loại máy: Tiêu chuẩn
Xuất xứ: Thái Lan
Công suất lạnh (BTU): 9.000
Tính năng:
Điều khiển luồng gió thông minh
Tính năng làm lạnh nhanh mới giúp cung cấp lưu lượng gió tối đa trong vòng 20 phút , nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng đạt được nhiệt độ cài đặt.
Tính năng có ở model FTNE50/60.
Tiết kiệm điện năng
Dòng sản phẩm 2.0 kW đến 6.0 kW đạt COP cao từ 2.97 trở lên.
Hoạt động êm ái
Model FTNE25M có âm thanh khi vận hành chỉ 28 dB(A) đối với dàn lạnh và 50 dB(A) đôi với dàn nóng.
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng.
Thông Số Kỹ Thuật :
Loại điều hòa |
1 chiều |
Tính năng |
Non-Inverter |
Gas (Môi chất lạnh) |
R410a |
Loại máy |
Tiêu chuẩn |
Xuất xứ |
Thái Lan |
Công suất lạnh (BTU) |
9.000 |
Công suất lạnh (KW) |
2.65 |
Hiệu suất năng lượng |
3 sao |
Điện nguồn |
1 pha, 220V, 50Hz |
Công suất điện tiêu thụ (lạnh)(W) |
825 |
COP (Làm lạnh) |
3.2 |
Màu sắc |
Trắng ngà |
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
9 |
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
283 x 800 x 195 mm |
Độ ồn dàn lạnh (dB) (Cao/Trung bình/Thấp) |
37/28 |
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
418 x 695 x 244 |
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
25 |
Tính năng:
Điều khiển luồng gió thông minh
Tính năng làm lạnh nhanh mới giúp cung cấp lưu lượng gió tối đa trong vòng 20 phút , nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng đạt được nhiệt độ cài đặt.
Tính năng có ở model FTNE50/60.
Tiết kiệm điện năng
Dòng sản phẩm 2.0 kW đến 6.0 kW đạt COP cao từ 2.97 trở lên.
Hoạt động êm ái
Model FTNE25M có âm thanh khi vận hành chỉ 28 dB(A) đối với dàn lạnh và 50 dB(A) đôi với dàn nóng.
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng.
Thông Số Kỹ Thuật :
Loại điều hòa |
1 chiều |
Tính năng |
Non-Inverter |
Gas (Môi chất lạnh) |
R410a |
Loại máy |
Tiêu chuẩn |
Xuất xứ |
Thái Lan |
Công suất lạnh (BTU) |
9.000 |
Công suất lạnh (KW) |
2.65 |
Hiệu suất năng lượng |
3 sao |
Điện nguồn |
1 pha, 220V, 50Hz |
Công suất điện tiêu thụ (lạnh)(W) |
825 |
COP (Làm lạnh) |
3.2 |
Màu sắc |
Trắng ngà |
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
9 |
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
283 x 800 x 195 mm |
Độ ồn dàn lạnh (dB) (Cao/Trung bình/Thấp) |
37/28 |
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
418 x 695 x 244 |
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
25 |